Lô 01, QL1A, Thôn Quá Giáng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP.Đà Nẵng

khái quát

loại Xe Tải Isuzu - NPR85KE5

Khối lượng toàn bộ 7,500 (KG)
Kích thước tổng thể 6,680 x 2,150 x 2,305 (mm)
Công suất cực đại 124(91) / 2600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam

Động cơ

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ COMMON RAIL EURO 5

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ Kg 7,500
Khối lượng bản thân Kg 2,490
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100

 

Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 6,680 x 2,120 x 2,305
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 3,815
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,680 / 1,650
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 200
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,110 / 1,755
Tên động cơ 4JJ1E5LE
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 124 (91) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 354 (36.1) / 1,500
Hộp số MYY6S

6 Số tiến & 1 Số lùi

Bộ trích công suất
Tốc độ tối đa Km/h 88
Khả năng vượt dốc tối đa % 35
Bán kính quay vòng tối thiểu m 7.1
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Tiêu chuẩn: 7.50R16
Tùy chọn: 7.50-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0