I-TRUCKS ĐẠI THỊNH
Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
MU-X Limited 1.9 AT 4x2 được trang bị động cơ Diesel thế hệ mới 1.9L đạt tiêu chuẩn EURO 4 tiếp tục dồng hành cùng người sử dụng, mang đến sức mạnh vượt trội: nâng cao công suất hoạt động - vận hành bền bỉ - giảm tiếng ồn - tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Độ an toàn của Isuzu MU-X Limited được đánh giá cao khi trang bị 6 túi khí, hệ thống hỗ trợ xuống dốc không chỉ vậy xe còn được trang bị các hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, Hệ thống cân bằng điện tử ÉC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS.
Xe Isuzu MU-X phiên bản giới hạn được nâng cấp về ngoại thất, tạo sự sang trọng và trẻ trung hơn so với phiên bản cũ. Thiết kế vững chãi, chắc chắn. Động cơ bền bỉ, mạnh mẽ phù hợp với địa hình phức tạp. Hệ thống các trang thiết bị an toàn và hiện đại, tạo sự an tâm cho người cầm lái.
NHÃN HIỆU | MU-X Limited 1.9 AT 4x2 | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
KÍCH THƯỚC : | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4825 x 1860 x 1860 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2845 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 |
TRỌNG LƯỢNG : | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 1980 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2650 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lit | 65 |
Số chỗ ngồi | người | 07 |
ĐỘNG CƠ : | ||
Kiểu | RZ4E-TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1898 |
Công suất cực đại | PS (KW)/rpm | 150 (110)/3600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1800-2600 |
Công thức bánh xe | 4×2 (Cầu sau) | |
Máy phát điện | 12V-120A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
HỘP SỐ : | ||
Loại | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống gài cầu | – | |
KHUNG XE : | ||
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 255/60R18 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm 18″ | |
TRANG BỊ ĐẶC BIỆT : | ||
Ốp trang trí cản trước & sau thể thao | Có | |
Viền trang trí đèn sương mù | Màu đen | |
Ốp bọng vè xe | Màu đen | |
Trang trí cản sau | Có | |
Mâm xe | 2 tông màu (Đen-Bạc) | |
Chụp ống xả | Có | |
Tem LIMITED | Có | |
Đèn trang trí táp pi cửa xe | Có | |
Viền trang trí mặt cần số | Mạ crôm | |
Viền trang trí hộc để cốc trung tâm | Mạ crôm | |
Bậc cửa lên xuống tích hợp đèn LED với logo Isuzu mu-X | Có | |
Ốp chìa khóa | Có | |
NGOẠI THẤT : | ||
Cụm đèn trước | Bi-LED Projector (Tự động điều chỉnh độ cao) tích hợp đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù | Có | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Ga lăng | Mạ crôm | |
Thanh trang trí thể thao mui xe | Có | |
Trang trí cột cửa | Màu Đen | |
Kính chiếu hậu ngoài | Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện | |
Ăng-ten | Dạng đuôi cá | |
Bậc lên xuống | Có | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
NỘI THẤT : | ||
Tay lái | Loại | Bọc da, 3 chấu, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay & điều khiển hành trình |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Đỉnh đồng hồ táp lô | Ốp PVC | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | |
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí đen bóng | |
Nút điều chỉnh hướng gió điều hòa | Mạ crôm | |
Ghế ngồi | Hàng ghế thứ 1 | Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, có tựa tay 2 bên | |
Chất liệu | Da (Màu Beige) | |
Táp pi cửa xe | Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ Ốp PVC (Màu Beige) tại vị trí tay gác cửa |
|
Táp lô điều khiển công tắc cửa xe | Viền trang trí đen bóng | |
Cần số tự động | Ốp vân gỗ | |
Mặt cần số tự động | Viền trang trí đen bóng | |
Nút nhả phanh tay | Mạ crôm | |
Nắp hộc đựng vật dụng tiện ích trung tâm | Ốp PVC (Màu Beige) | |
Nắp hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước | Ốp PVC / Viền vân gỗ với logo Isuzu mu-X | |
Tay chốt mở cửa trong | Mạ crôm | |
TIỆN ÍCH : | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Mở cửa thông minh | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inches, Bluetooth, USB | |
Số loa | 06 | |
Cổng USB dành cho sạc (5V/2.1A) | Có (02) | |
Màn hình ốp trần cho hàng ghế thứ 2 | Màn hình LCD 10.2 inches | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) | |
Ổ cắm điện (12V, 120W) | Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích & khoang hành lý) | |
Thảm lót sàn | Có | |
AN TOÀN : | ||
Túi khí | 06 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 1 | ELR x 3 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | |
Hàng ghế thứ 3 | ELR x 2 | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (Cửa sau) | |
Thanh gia cường cửa xe | Có (Tất cả các cửa hông) |
Trắng Ngọc Trai | Có |
Đỏ | Có |